Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron law




iron+law
['aiən'lɔ:]
danh từ
quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng))


/'aiən'lɔ:/

danh từ
quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng))

Related search result for "iron law"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.